Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物の哀れ もののあわれ
cảm xúc buồn man mác trước sự thay đổi, mất mát
天の川 あまのがわ あまのかわ
ngân hà; dải ngân hà
あまのかわ
ngân hà
あの笑い あのわらい
Nụ cười đó
海の泡 うみのあわ
bọt bể.
天の河 あまのがわ
ngân hà; dải ngân hà.
水の泡 みずのあわ
nỗ lực trở nên vô ích; đổ sông đổ bể
飲み合わせ のみあわせ
uống nhiều loại thuốc