天の川
あまのがわ あまのかわ「THIÊN XUYÊN」
☆ Danh từ
Ngân hà; dải ngân hà
うわあ、きれい!
天
の
川見
るのなんて
何年
ぶりだろう!
東京
じゃもう
見
れないもんね
Ôi! đẹp quá! Lâu lắm rồi mình không được ngắm dải ngân hà đấy nhỉ. Mấy năm rồi nhỉ. Ở Tokyo làm sao mà nhìn thấy được cơ chứ
天
の
川
の
星
の
写真
Bức ảnh chụp những chòm sao trên dải ngân hà
天
の
川
の
無数
の
星
Vô số những vì sao trên giải ngân hà .

Từ đồng nghĩa của 天の川
noun
天の川 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天の川
天の川銀河 あまのがわぎんが あまのかわぎんが
Dải ngân hà
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天の あめの あまの
heavenly, celestial, divine