Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới のがみけい
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát
path along cliff
がぶ飲み がぶのみ ガブのみ
uống khỏe
người say rượu, người nghiện rượu
người thích rượu, người nghiện rượu
命がけ いのちがけ
mạo hiểm mạng sống của một người
飲み抜け のみぬけ
người say rượu, người nghiện rượu
飲み掛け のみかけ
sự ngừng uống rượu giữa chừng; (chút) rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống)