凌ぎ場 しのぎば しのぎじょう
chỗ ẩn náu; chỗ nương tựa
口凌ぎ くちしのぎ
sống lay lất; sống tạm bợ
一時凌ぎ いちじしのぎ
đã qua 1 thời
当座凌ぎ とうざしのぎ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
暑さ凌ぎ あつさしのぎ
sự tránh nóng; cách tránh nóng
退屈凌ぎ たいくつしのぎ
giết thời gian
凌虐 りょうぎゃく
sự làm nhục, sự làm bẽ mặt