のけ者にする
のけものにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Tẩy chay, cho ra rìa, nghỉ chơi

のけ者にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のけ者にする
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
医者に掛ける いしゃにかける
giao phó cho bác sĩ điều trị
のけ者 のけもの
người vô gia cư; người bị ruồng bỏ.
亡き者にする なきものにする
giết, giết chết, làm chết, diệt
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
物にする ものにする
lấy được; giành được; chiếm hữu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.