のし
Sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, xiềng, bàn đạp, súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là, là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
のし
紙
をつけてやると
言
っても
要
らないよ.
Tao chẳng lấy nó dù cho đó là món quà .

のし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のし
のし
sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, xiềng, bàn đạp, súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào
熨斗
のし ぬし
lâu dài làm mỏng tước bỏ (của) làm khô biển -e ar hoặc giấy gán tới một quà tặng
伸し
のし
stretching
Các từ liên quan tới のし
のしのしと歩く のしのしとあるく
to walk heavily and clumsily, to lumber
のし紙 のしがみ のしかみ
wrapping paper for a present, gift wrapping paper, wrapping paper with a noshi decoration printed on it
のしのし のっしのっし
Bước đi vững chắc
火のし ひのし
an iron
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
のし棒 のしぼう
cái lăn cán bột
のし台 のしだい
bàn cán bột
のし袋 のしぶくろ
phong bao bỏ tiền mừng