のしのしと歩く
のしのしとあるく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
To walk heavily and clumsily, to lumber

Bảng chia động từ của のしのしと歩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | のしのしと歩く/のしのしとあるくく |
Quá khứ (た) | のしのしと歩いた |
Phủ định (未然) | のしのしと歩かない |
Lịch sự (丁寧) | のしのしと歩きます |
te (て) | のしのしと歩いて |
Khả năng (可能) | のしのしと歩ける |
Thụ động (受身) | のしのしと歩かれる |
Sai khiến (使役) | のしのしと歩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | のしのしと歩く |
Điều kiện (条件) | のしのしと歩けば |
Mệnh lệnh (命令) | のしのしと歩け |
Ý chí (意向) | のしのしと歩こう |
Cấm chỉ(禁止) | のしのしと歩くな |
のしのしと歩く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のしのしと歩く
のしのし のっしのっし
Bước đi vững chắc
伸し歩く のしあるく
đi nghênh ngang
祝詞 のりと しゅくし のっと のと
cầu nguyện nghi thức shinto
ものとして ものとして
xem như là
とくの昔 とくのむかし
một thời gian dài trước đây
the year of the Dragon
jump back
lùi lại, lùi xa dần, rút xuống, rút đi, rút lui, hớt ra sáu, sụt giá, lùi về phía sau, lui vào hậu trường, lu mờ đi