のしのし
のっしのっし
☆ Trạng từ thêm と
Bước đi vững chắc

のしのし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のしのし
のしのしと歩く のしのしとあるく
to walk heavily and clumsily, to lumber
sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, xiềng, bàn đạp, súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là, là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
のし紙 のしがみ のしかみ
wrapping paper for a present, gift wrapping paper, wrapping paper with a noshi decoration printed on it
火のし ひのし
an iron
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
のし棒 のしぼう
cái lăn cán bột
のし台 のしだい
bàn cán bột