のし上がる
のしあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Vươn lên trên thế giới, trở nên kiêu ngạo

Bảng chia động từ của のし上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | のし上がる/のしあがるる |
Quá khứ (た) | のし上がった |
Phủ định (未然) | のし上がらない |
Lịch sự (丁寧) | のし上がります |
te (て) | のし上がって |
Khả năng (可能) | のし上がれる |
Thụ động (受身) | のし上がられる |
Sai khiến (使役) | のし上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | のし上がられる |
Điều kiện (条件) | のし上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | のし上がれ |
Ý chí (意向) | のし上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | のし上がるな |
のし上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のし上がる
伸し上がる のしあがる
bước lên ( một vị trí nào đó)
上がる あがる
bốc lên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
召し上がる めしあがる
ăn
のぼせ上がる のぼせあがる
phát điên vì cái gì; mất trí vì; không tự kiềm chế được; không tự chủ được.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
手が上がる てがあがる
cải thiện những thứ thành vấn đề
逆上せ上がる のぼせあがる
để chính mình là beside; để mất một có cái đầu; để đi điên với cái gì đó