除く
のぞく「TRỪ」
Giải trừ
Khử
Loại khỏi
Loại trừ
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Ngoại trừ; không kể; loại bỏ
(〜までの)
行
く
手
の
障害
を
除
く
Ngoại trừ những trở ngại khi đi đến....
〜を
浄化
して
有害廃棄物
を
除
く
Là sạch ~, loại bỏ phế thải có hại.
Sót
Tẩy
Thanh trừng
Xóa bỏ.

Từ đồng nghĩa của 除く
verb
Từ trái nghĩa của 除く
Bảng chia động từ của 除く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 除く/のぞくく |
Quá khứ (た) | 除いた |
Phủ định (未然) | 除かない |
Lịch sự (丁寧) | 除きます |
te (て) | 除いて |
Khả năng (可能) | 除ける |
Thụ động (受身) | 除かれる |
Sai khiến (使役) | 除かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 除く |
Điều kiện (条件) | 除けば |
Mệnh lệnh (命令) | 除け |
Ý chí (意向) | 除こう |
Cấm chỉ(禁止) | 除くな |
のぞいて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のぞいて
除く
のぞく
giải trừ
除いて
のぞいて
trừ
覗く
のぞく
lộ ra ngoài
のぞいて
trừ ra, loại ra, phản đối.
覘く
のぞく
xem lướt, xem qua
Các từ liên quan tới のぞいて
葦の髄から天井のぞく よしのずいからてんじょうのぞく
nhìn lên trần nhà qua ống cây sậy; ếch ngồi đáy giếng (thành ngữ chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp)
取除く とりのぞく
hớt
取り除く とりのぞく
bạt
差し覗く さしのぞく
to peek, to peek into
川の泥を除く かわのどろをのぞく
vét sông.
管の穴から天を覗く くだのあなからてんをのぞく
"Nhìn trời bằng lỗ ống " (có cái nhìn hạn hẹp về mọi thứ)
疾病の属性 しっぺいのぞくせい
thuộc tính bệnh
葦の髄から天井を覗く よしのずいからてんじょうをのぞく
có cái nhìn hạn hẹp về mọi thứ, nhìn lên trần nhà qua cây sậy