差し覗く
さしのぞく「SOA 」
To stop by, to visit
☆ Động từ nhóm 1 -ku
To peek, to peek into

Bảng chia động từ của 差し覗く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し覗く/さしのぞくく |
Quá khứ (た) | 差し覗いた |
Phủ định (未然) | 差し覗かない |
Lịch sự (丁寧) | 差し覗きます |
te (て) | 差し覗いて |
Khả năng (可能) | 差し覗ける |
Thụ động (受身) | 差し覗かれる |
Sai khiến (使役) | 差し覗かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し覗く |
Điều kiện (条件) | 差し覗けば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し覗け |
Ý chí (意向) | 差し覗こう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し覗くな |