Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
泥を吐く どろをはく
nhận tội
泥除けマット どろよけマット
thảm loại bỏ bùn đất
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.