溝
みぞ どぶ こう「CÂU」
☆ Numeric
Khoảng cách
私
と
彼女
の
間
に
溝
ができてしまった。どうしたらその
溝
を
埋
められるかわからない。
Giữa tôi và cô ấy, đã có khoảng cách rồi, tôi không biết làm sao để lấp lại khoảng cách đó.
Rãnh.
溝
を
掘
り
終
えたら
花
を
植
えるのは
簡単
だよ。
Sau khi chúng ta đào rãnh xong, việc trồng hoa sẽ trở nên dễ dàng.
溝
の
泥
をさらう
Nạo vét bùn từ rãnh .

Từ đồng nghĩa của 溝
noun
みぞ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みぞ
溝
みぞ どぶ こう
khoảng cách
針孔
めど みぞ みず はりめど しんこう
mắt kim
みぞ
みぞ
rãnh