のたりのたり
☆ Cụm từ
Undulating, rolling slowly, gently swelling

のたりのたり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のたりのたり
ただ乗り ただのり タダのり
đi xe miễn phí (ví dụ như trên tàu)
二人乗り ふたりのり
2 người đi cùng 1 xe
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
たたみのへり たたみのへり
Cạnh ngoài của thảm tatami, không được dẫm vào cạnh thảm
球乗り たまのり
làm trò trên quả bóng đang lăn (xiếc); cân bằng trên một quả bóng
玉乗り たまのり
cân bằng trên (về) một quả bóng
只乗り ただのり
đi mà không mua vé (tàu xe)
雁の便り かりのたより
một bức thư