Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới のと鉄道能登線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
登山鉄道 とざんてつどう
đường sắt lên núi; xe điện lên núi
鉄道線 てつどうせん
đường ray
鉄道線路 てつどうせんろ
tuyến đường sắt, đường ray
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
鉄線 てっせん
dây thép