Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のらくら
biếng nhác
のらりくらり ぬらりくらり
biếng nhác; lười nhác; lủi như chạch.
幾らかの いくらかの
vài (kẻ)
暗者 くらもの
kẻ mạo danh, kẻ lừa đảo, kẻ lừa bịp
酪農 らくのう
sự sản xuất bơ sữa
野良 のら
nông thôn, thôn dã
ぐらぐら働く ぐらぐらはたらく
lung lay
磊々落々 らいらいらくらく
openhearted, unaffected, free and easy
楽々 らくらく
tiện lợi; dễ dàng
Đăng nhập để xem giải thích