のろけ話
のろけばなし ノロケばなし のろけはなし「THOẠI」
☆ Danh từ
Nói âu yếm (của)

のろけ話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のろけ話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
お化けの話 おばけのはなし
truyện ma
儲け話 もうけばなし
chuyện kiếm lời (lãi)
戯け話 おどけばなし たわけばなし
câu chuyện hài hước; truyện cười; truyện châm biếm
ここだけの話 ここだけのはなし
chuyện bí mất, không nói cho ai khác biết<br><br>
世話の焼ける せわのやける
để (thì) khó chịu; để (thì) khó khăn
惚気 のろけ
nói âu yếm; nói chuyện rì rào; nói chuyện riêng tư