惚気
のろけ「HỐT KHÍ」
☆ Danh từ
Nói âu yếm; nói chuyện rì rào; nói chuyện riêng tư

惚気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惚気
惚気話 のろけばなし
nói âu yếm (của)
惚気る のろける
nịnh đầm nói âu yếm; khen ngợi một có chồng, vợ; nói chuyện riêng tư hết chuyện nọ chuyện kia
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp