狼煙
Lửa báo hiệu, lửa ám hiệu; lửa bùng lên

Từ đồng nghĩa của 狼煙
のろし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のろし
狼煙
のろし ろうえん ほうか
lửa báo hiệu, lửa ám hiệu
のろし
đèn hiệu, ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm).
Các từ liên quan tới のろし
chậm rì
chầm chậm; chậm chạp
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
overlap width
伸びしろ のびしろ
Phát triển, tăng trưởng
針のむしろ はりのむしろ
việc không thể chịu đựng được sự chỉ trích, ngồi trên đống lửa, nơi hoặc một tình huống đau đớn mà trái tim không thể nghỉ ngơi dù chỉ một lúc
白物 しろもの
đồ trắng (thường được phụ nữ nội trợ dùng để chỉ muối, rượu, đậu phụ)
糊代 のりしろ
chồng lên chiều rộng; lề để dán lên trên