のろのろした
Chậm rì
Đờ đẫn
Trì trệ.

のろのろした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のろのろした
chầm chậm; chậm chạp
đèn hiệu, ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường
slag
野ろ のろ
lĩnh vực
祝女 のろ
noro, member of a hereditary caste of female mediums in Okinawa
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
overlap width
伸びしろ のびしろ
Phát triển, tăng trưởng