白物
しろもの「BẠCH VẬT」
☆ Danh từ
Đồ trắng (thường được phụ nữ nội trợ dùng để chỉ muối, rượu, đậu phụ)
Đồ dùng gia đình cỡ như tủ lạnh, máy giặt, máy sấy, nồi cơm điện (vì chúng hay có lớp sơn trắng)

白物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白物
白物家電 しろものかでん
thiết bị điện gia dụng lớn
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
白浪物 しらなみもの
tên gọi chung của một loạt vở kịch trong Kabuki có một tên trộm là nhân vật chính