呑気にする
のん きにする
Vô lo, vô nghĩ

のん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のん
のんきな のんきな
vô tư,lạc quan
のんびり屋 のんびりや
người dễ tính
のんびりする のんびりする
relax, thư giãn
呑気者 のんきもの のんきしゃ
người vô tư lự
のんびり過す のんびりすごす
ăn không ngồi rồi.
不空羂索観音 ふくうけんじゃくかんのん ふくうけんさくかんのん
Quan Âm Bồ Tát
liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm