のんびり過す
のんびりすごす
Ăn không ngồi rồi.

のんびり過す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のんびり過す
のんびりする のんびりする
relax, thư giãn
のんびり屋 のんびりや
người dễ tính
thong thả; thong dong
遣り過す やりすごす
cho vượt (giao thông)
乗り過ごす のりすごす
đi quá
荒び海苔 すさびのり スサビノリ
Porphyra yezoensis (một loài tảo đỏ thuộc chi Pyropia trong họ Bangiaceae)
やり過ごす やりすごす
làm quá; quá mức
いびり出す いびりだす
đuổi ai đó ra ngoài, buộc ai đó rời đi