Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のんびり過す のんびりすごす
ăn không ngồi rồi.
のんびり
thong thả; thong dong
のんびり屋 のんびりや
người dễ tính
のびをする
vươn vai.
びんびん来る びんびんくる
làm cương lên; cứng lên.
糊する のりする
dính, dán
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)