飲んだくれ
のんだくれ
☆ Danh từ
Người say rượu, người nghiện rượu

Từ đồng nghĩa của 飲んだくれ
noun
のんだくれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のんだくれ
飲んだくれ
のんだくれ
người say rượu, người nghiện rượu
のんだくれ
người say rượu, người nghiện rượu
Các từ liên quan tới のんだくれ
飲んだくれる のんだくれる
say khướt, say bí tỉ
のれん代 のれんだい
goodwill, intangible assets (part of the acquisition price of a business paid for the name and reputation of the company rather than tangible assets)
のれん のれん
lợi thế thương mại (goodwill)
連濁 れんだく
âm đục [các đơn từ đi liền nhau tạo thành âm kép thì đơn từ sau biến âm gọi là âm đục)
đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào
のれん棒 のれんぼう
thanh treo rèm cửa
quả bom, ném một quả bom vào, gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để lùa, chất bom
だれ だれ
đường cắt (của một cạnh được gia công)