Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のんびり屋 のんびりや
người dễ tính
のんびり
thong thả; thong dong
のんびりする のんびりする
relax, thư giãn
のんびり過す のんびりすごす
ăn không ngồi rồi.
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
のぼり用備品 のぼりようびひん
trang thiết bị dùng cho cờ hiệu, biển hiệu
残んの のこんの
phần còn lại của
ほんのり
yếu ớt; mảnh dẻ; mỏng mảnh.