Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欠伸をする あくびをする
ngáp.
首を伸ばす くびをのばす
vươn vai.
のんびりする のんびりする
relax, thư giãn
かるた遊びをする かるたあそびをする
đánh bài.
籤引きをする くじびきをする
xổ số.
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
延びる のびる
diễn
欠伸をする息を切らす あくびをするいきをきらす
ngáp ngủ.