Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới のーでぃ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
CDO(Collateralized Debt Obligation) しーでぃーおー
nghĩa vụ nợ được thế chấp
AUD えーゆーでぃー
đô la úc
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
GDR じーでぃーあーる
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài
DMI でぃーえむあい
chỉ số định hướng dịch chuyển giá,