Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
ぷらぷら ぷらぷら
đung đưa
長プラ ちょーぷら
lãi suất cơ bản dài hạn
はでゅーぷ はでゅーぷ
phần mềm apache hadoop
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
アンカープラン あんかーぷらん
Mặt bằng đế trụ trong bản vẽ xây dựng