判然たる
Sạch; phân biệt(rõ ràng); hiển nhiên; xác định

Từ đồng nghĩa của 判然たる
はんぜんたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんぜんたる
判然たる
はんぜんたる
sạch
はんぜんたる
tách ra,chuyển,tự bào chữa.
判ずる
はんずる
phán xét, đối phó, giải quyết
Các từ liên quan tới はんぜんたる
tách ra,chuyển,tự bào chữa,làm sáng tỏ,trả hết,tránh,cạo,làm trong sạch,khai khẩn,off,tẩu,không có trở ngại,toàn bộ,hẳn,lãi,trang trải hết,sáng sủa ra,dọn,thanh toán,mang đi,hoàn toàn,thoát khỏi,không ai cản trở,sổ sách),rõ ràng,trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến,tình hình...),thông trống,làm biến đi (mối nghi ngờ,chắc chắn,minh oan,tan biến,quét sạch,làm tiêu tan,giải quyết,trong,ra rời,(+ away,giũ sạch được,lãi đứt đi,không có gì đáng sợ,dễ hiểu,vượt,đi né sang bên,rời bến,trở nên trong trẻo,tươi lên,không có gì cản trở,dọn đi,không có khó khăn trở ngại gì,cút,giũ sạch,thanh minh,out) chuồn,xa ra,trọn,dọn sạch,nạo,sáng tỏ (điều bí mật,ở xa,đủ,rõ như hai với hai là bốn,tròn,phát quang,vét sạch,mây mù),trong trẻo,lọc trong,làm sáng sủa,không viết bằng số hoặc mật mã,hết nhăn nhó,trọn vẹn,dọn dẹp,tan đi,trong sạch,rõ như ban ngày,nhảy qua,phá hoang,làm đăng quang,tiêu tan,sáng sủa,viết rõ,chắc,làm tan,trang trải (nợ,lấy đi,làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
như thác, cuồn cuộn
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), sự cấm cố, nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp, cấm cố, nghĩa Mỹ) rang nở, nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, bất thình lình, dạm hỏi, gạ hỏi, bốp, đánh bốp một cái, đốp