入口
いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち「NHẬP KHẨU」
Cổng vào
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cửa vào; lối vào
入口
での
入場料
Phí vào cửa ở lối vào
骨盤入口
Lối vào khung xương chậu
射入口
の
傷
から
滴
り
落
ちる
血
Máu chảy ra từ miệng vết kim tiêm
Sự bắt đầu
入口
でつまずく
Mới bắt đầu đã không thuận lợi .

Từ trái nghĩa của 入口
はいりぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいりぐち
入口
いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
はいりぐち
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào.
Các từ liên quan tới はいりぐち
không hòa hợp; không ăn ý
chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
one set
tật sứt môi trên
(an) exit
điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...), đất khai hoang
sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor, cycle combination)