一具
いちぐ「NHẤT CỤ」
☆ Danh từ
Một bộ

いちぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちぐ
一具
いちぐ
một bộ
いちぐ
one set
Các từ liên quan tới いちぐ
nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc
一軍 いちぐん
Một quân đoàn
一遇 いちぐう
một lần gặp gỡ
一群 いちぐん
nhóm (người...); bầy (ngựa, dê...); đàn (kiến, bò...)
鎧一具 よろいいちぐ
một yêu cầu (của) áo giáp
千載一遇 せんざいいちぐう
(cơ hội) nghìn năm có một, ngàn năm có một
一隅 いちぐう ひとすみ
mọi ngóc ngách; xó xỉnh; góc
一群の羊 いちぐんのひつじ
tụ tập (của) con cừu