Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義理の母 ぎりのはは
mẹ kế
針鰻 はりうなぎ
con chạch (loại lươn nhỏ)
鋸刃 のこぎりは
lưỡi cưa
はぎ
bush clover
うなぎ上り うなぎのぼり
xúc tiến nhanh chóng, tăng vọt
針の孔 はりのあな
trôn kim.
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo