Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針孔 めど みぞ みず はりめど しんこう
mắt kim
普通孔針 ふつうあなはり
needle with a normal eye
弾機孔針 だんきあなはり ばねあなはり
split-eye needle
針の先 はりのさき
mũi kim.
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn
針の耳 はりのみみ
lỗ kim
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua
針の目 はりのめ
đường may, mũi khâu