くろさびびょう
Black rust
くろさびびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くろさびびょう
くろさびびょう
black rust
黒銹病
くろさびびょう
màu đen gỉ sét
Các từ liên quan tới くろさびびょう
びしょびしょ びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng; sũng nước.
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
さび色 さびいろ
màu rỉ sét
くさび石 くさびいし
sphene (một loại khoáng vật silicat calci titan với công thức hóa học CaTiSiO₅)
cái nêm
không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng
錆び錆び さびさび
rỉ sét