しょうはく
Cây thương xanh, cây xanh trang trí
Biết vâng lời, biết nghe lời, biết tôn kính, biết kính trong, có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận

しょうはく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうはく
しょうはく
cây thương xanh, cây xanh trang trí
松柏
しょうはく まつかえ
cây thường xanh
Các từ liên quan tới しょうはく
白化現象 はっかげんしょう はくかげんしょう
Hiện tượng Tẩy trắng san hô
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh
làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi, tái, nhợt ; lờ mờ, yếu ớt
hắt xì hơi; ách xì.
sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức
plain sketch
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản