はくぶつがく
Vạn vật học
はくぶつがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくぶつがく
はくぶつがく
vạn vật học
博物学
はくぶつがく
vạn vật học
Các từ liên quan tới はくぶつがく
vạn vật học
khoa chất độc
つぶしが利く つぶしがきく
to be valuable as scrap, to be able to do other work, to have marketable skills
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát
ぶらつく ブラつく
đi lang thang; đi dạo; chuyển động nhịp nhàng
lý sinh
がぶり付く がぶりつく
to bite at, to snap at, to sink one's teeth into