鉱物学
こうぶつがく「KHOÁNG VẬT HỌC」
☆ Danh từ
Vật học

こうぶつがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうぶつがく
鉱物学
こうぶつがく
vật học
こうぶつがく
vật học
Các từ liên quan tới こうぶつがく
công nghệ sinh học
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
phong tục học
phổ học, quang phổ học
chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
môn chữ cổ; môn cổ tự học
khoa chất độc