Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毒物学
どくぶつがく
khoa chất độc
環境毒物学 かんきょーどくぶつがく
độc sinh thái
はくぶつがく
vạn vật học
つぶしが利く つぶしがきく
to be valuable as scrap, to be able to do other work, to have marketable skills
どうぶつがくしゃ
nhà động vật học
どうぶつこうどうがく
phong tục học
ぶらつく ブラつく
đi lang thang; đi dạo; chuyển động nhịp nhàng
どくかがく
どぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học