Các từ liên quan tới はぐれ刑事純情派の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
大人の事情 おとなのじじょう
Chuyện người lớn (lý do nội bộ, tế nhị, khó nói hoặc không tiện giải thích công khai)
派閥人事 はばつじんじ
bổ nhiệm nhân sự theo phe phái
純情 じゅんじょう
thuần tính
刑場 けいじょう
nơi thi hành án
情実人事 じょうじつじんじ
thay đổi nhân sự do thiên vị, lợi ích cá nhân
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
刑事被告人 けいじひこくにん けいじひこくじん
bị cáo