Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
大人の事情 おとなのじじょう
pretext for not revealing something (e.g. actual reason for one's failure, vested interest, etc.)
派閥人事 はばつじんじ
faction-based personnel appointment
刑場 けいじょう
nơi thi hành án
純情 じゅんじょう
thuần tính
情実人事 じょうじつじんじ
personnel changes through favoritism
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào