刑場
けいじょう「HÌNH TRÀNG」
☆ Danh từ
Nơi thi hành án

刑場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刑場
死刑場 しけいじょう
nơi thi hành án tử hình
処刑場 しょけいじょう
pháp trường.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.