純情
じゅんじょう「THUẦN TÌNH」
Thuần tính
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tình cảm trong sáng.

Từ đồng nghĩa của 純情
noun
純情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純情
純情可憐 じゅんじょうかれん
ngây thơ và xinh xắn
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định