Các từ liên quan tới はさみ hasami
cái kéo
リサイクルはさみ リサイクルはさみ
kéo tái chế
ナースはさみ ナースはさみ
kéo y tá
はさみ/ペーパーカッター はさみ/ペーパーカッター
Cắt giấy
シュレッダーはさみ シュレッダーはさみ
kéo cắt vụn
はさみ型 はさみかた
hình dạng cái kéo (một hình dạng có hai cạnh đối xứng nhau, giống như hình dạng của một chiếc kéo)
はさみ焼き はさみやき
các thành phần xếp xen kẽ nhau và nước với muối
ペン型はさみ ペンかたはさみ
Kéo dạng bút