Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挟み切る
はさみきる
tỉa
剪み切る
cắt đứt
sự cắt bằng kéo
はさみ焼き はさみやき
các thành phần xếp xen kẽ nhau và nước với muối
はさみ
cái kéo
はさみで刈る はさみでかる
cắt kéo.
みさげはてる
xem thường, coi khinh, khinh miệt
リサイクルはさみ リサイクルはさみ
kéo tái chế
ナースはさみ ナースはさみ
kéo y tá
はさみ/ペーパーカッター はさみ/ペーパーカッター
Cắt giấy
シュレッダーはさみ シュレッダーはさみ
kéo cắt vụn