見下げ果てる
みさげはてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Coi khinh; coi thường; khinh thị

Bảng chia động từ của 見下げ果てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見下げ果てる/みさげはてるる |
Quá khứ (た) | 見下げ果てた |
Phủ định (未然) | 見下げ果てない |
Lịch sự (丁寧) | 見下げ果てます |
te (て) | 見下げ果てて |
Khả năng (可能) | 見下げ果てられる |
Thụ động (受身) | 見下げ果てられる |
Sai khiến (使役) | 見下げ果てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見下げ果てられる |
Điều kiện (条件) | 見下げ果てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見下げ果ていろ |
Ý chí (意向) | 見下げ果てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見下げ果てるな |
みさげはてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みさげはてる
見下げ果てる
みさげはてる
coi khinh
みさげはてる
xem thường, coi khinh, khinh miệt
Các từ liên quan tới みさげはてる
đáng khinh, đê tiện, bần tiện
sự kích thích; tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư
挟み上げる はさみあげる
gắp lên.
見下げ果てた みさげはてた
đáng khinh, đê tiện, bần tiện
sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người tầm thường, nhãi ranh, cắt bằng kéo
見下げる みさげる
nhìn xuống; coi thường; khinh miệt
cái kéo
手提げ箱 てさげげはこ
hộp có tay cầm (đựng cà phê, đồ uống,...)