狭間
はざま「HIỆP GIAN」
☆ Danh từ
Khoảng giữa;
thung lũng; ngốn; khe núi
khe nhìn

はざま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はざま
狭間
はざま
khoảng giữa
はざま
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách.
Các từ liên quan tới はざま
Rõ ràng, sinh động
様はない ざまはない
Không có hình dạng xác định, không thanh lịch về hình dáng; dị hình, kỳ quái
hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...), lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền, văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền, hứa hôn
cherry tree in leaf
/prai'mipəri:/, người đẻ con so
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
chất làm rụng lá
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình, lạnh lùng, lạnh nhạt, chilli