はざくら
Cherry tree in leaf

はざくら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はざくら
はざくら
cherry tree in leaf
葉桜
はざくら
cây anh đào đang ra lá non (sau khi hoa tàn)
Các từ liên quan tới はざくら
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
ざらざらな(肌が) ざらざらな(はだが)
xù xì; sần sùi; nhám
灰皿 はいざら
gạt tàn.
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng, khoảng
ざらつく ザラつく
cảm giác thô ráp
rào rào; lạo xạo
楽座 らくざ
free markets and open guilds
thiên nga