はしご酒
はしござけ「TỬU」
☆ Danh từ
Đi uống rượu lần lượt ở những địa điểm khác nhau.. thanh nhảy

はしござけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はしござけ
はしご酒
はしござけ
Đi uống rượu lần lượt ở những địa điểm khác nhau.. thanh nhảy
はしござけ
barhopping
梯子酒
はしござけ
sự uống rượu hết quán này đến quán khác, sự la cà ăn nhậu
Các từ liên quan tới はしござけ
thang
花ござ はなござ
thảm cói dệt hoa văn sống động
はしご高 はしごだか
hình dạng thang của kanji '高'
quả cầu lông
花茣蓙 はなござ
tấm trải với một mẫu hoa thảo mộc hoặc bồ hoàng
blitz chess
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng, khoảng
2連はしご 2れんはしご
thang đôi, thang trượt hai