恥
はじ じょく「SỈ」
☆ Danh từ
Sự xấu hổ
知
らないことを
聞
くのは
恥
ではない。
Chẳng có gì xấu hổ khi hỏi điều mình không biết.

Từ đồng nghĩa của 恥
noun
Từ trái nghĩa của 恥
はじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はじ
恥
はじ じょく
sự xấu hổ
端
はした はし はじ はな たん つま
bờ
把持する
はじ
nắm giữ
把持
はじ
sự nắm giữ
黄櫨
はぜのき はぜ はじ こうろ はにし ハゼノキ ハゼ
cá bống