歌会始め
うたかいはじめ かかいはじめ「CA HỘI THỦY」
☆ Danh từ
Năm mới hàng năm có đọc nghệ thuật thơ

歌会始め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌会始め
御歌会始 おうたかいはじめ
annual New Year's poetry reading (held at the Imperial Court)
歌い始める うたいはじめる
bắt đầu hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
会歌 かいか
bài hát của câu lạc bộ, bài hát riêng của tổ chức
歌会 うたかい かかい
hội thơ ca; hội thi thơ
始め はじめ
lúc đầu; đầu tiên
姫始め ひめはじめ
eating the first meal of soft rice (himeii) after the traditional hard rice of New Year (kowaii)
月始め つきはじめ
đầu tháng